Nam tuổi Giáp Thìn 1964 hợp lấy vợ tuổi nào

Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Giáp Thìn 1964 của mình hợp với tuổi nào, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi Giáp Thìn 1964 lấy vợ năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo ở dưới đây nhé.

Năm sinh nữ Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1962 Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1965 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1968 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Giáp => Tương Phá Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1972 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Tí – Địa chi : Thìn => Tam Hợp Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1974 Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Dần – Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1976 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Thìn => Tự Hình Cung : Càn – Cung : Càn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
1977 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
1980 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Thiên can : Giáp => Tương Xung Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1981 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Dậu – Địa chi : Thìn => Lục Hợp Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1983 Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1986 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
1989 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Giáp => Tương Phá Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1992 Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1993 Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Thìn => Lục Hợp Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
1995 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1998 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Giáp => Tương Phá Địa chi : Dần – Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
2002 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Thìn => Lục Phá Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
2003 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Thìn => Lục Hình Cung : Càn – Cung : Càn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
2004 Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2007 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
2010 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Thiên can : Giáp => Tương Xung Địa chi : Dần – Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
2013 Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2016 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Thìn => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
2017 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Thìn => Lục Hợp Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *